Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bình tình


[bình tình]
(từ cũ, nghĩa cũ) Frankly, fairly.
Bình tình mà nói, anh còn yếu quá
Frankly speaking, you are still very weak.



(từ cũ, nghĩa cũ) Frankly, fairly
Bình tình mà nói, anh còn yếu quá Frankly speaking, you are still very weak


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.